Thực đơn
Ngô Trác Hi Danh sách phimNăm | Tựa tiếng Việt | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Tây du ký 2 | Journey to the West II | 西遊記(貳) | Mahākāśyapa | |
2001 | Gia đình vui vẻ | Virtues of Harmony | 皆大歡喜 | Wong Pong-ngan | |
2002 | Đội cứu hỏa anh hùng 2 | Burning Flame II | 烈火雄心II | Wah | |
Bước ngoặt cuộc đời | Golden Faith | 流金歲月 | Quan Thiếu Thu | ||
Không thể khuất phục | Lofty Waters, Verdant Bow | 雲海玉弓緣 | Chu Kam-chun | ||
2003 | Trí dũng song hùng | Vigilante Force | 智勇新警界 | Firecracker | |
Khát vọng tuổi trẻ | Aqua Heroes | 戀愛自由式 | Chan Siu-on | ||
Thanh đao công lý | Find the Light | 英雄·刀·少年 | Vương Ngũ | ||
Bao la vùng trời | Triumph in the Skies | 衝上雲霄 | Issac Đường Diệc Phong | Giải thưởng truyền hình Next Television Award - Nam diễn viên được mong đợi nhất | |
2004 | Đại Đường song long | Twin of Brothers | 大唐雙龍傳 | Từ Tử Lăng | Giải thường niên của TVB - Nam diễn viên tiến bộ nhất Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award for Nhân vật truyền hình được yêu thích nhất Đề cử: Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award - Diễn viên được yêu thích nhất (Top 5) |
2004 | Bầu Nhiệt Huyết | Sunshine Heartbeat | 赤沙印記@四葉草.2 | Thành viên đội bóng chuyền | Vai khách mời |
2005 | Duyên tình Tây Sương | Lost in the Chamber of Love | 西廂奇緣 | Trương Quân Thuỵ | |
2005 | Cảnh sát: Học cảnh hùng tâm | The Academy | 學警雄心 | Chung Lập Văn | |
2005 | Người đàn ông gan dạ | Guts of Man | 肝膽崑崙 / 蓋世孖寶 | Thường Hoan | |
2005 | Sóng gió khách sạn | Revolving Doors of Vengeance | 酒店風雲 | Vương Khải Kiệt | Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award for Nhân vật truyền hình được yêu thích nhất Đề cử: Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award - Diễn viên được yêu thích nhất (Top 5) |
2006 | Nỗi khổ đàn ông | Men in Pain | 男人之苦 | Khang Thế Hy | Đề cử: Giải thường niên của TVB - Diễn viên xuất sắc (Top 20) Đề cử: Giải thường niên của TVB - Nam nhân vật được yêu thích nhất (Top 20) |
2007 | Hành động đột phá | The Brink of Law | 突圍行動 | Leo Đồng Nhật Tiến | Đề cử: Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award - Nhạc phim được yêu thích nhất (with Mã Tuấn Vỹ) |
Loạn thế giai nhân | War and Destiny | 亂世佳人 | Điền Hiếu Nghĩa | ||
Cảnh sát mới ra trường (Cảnh sát 2) | The Academy II: On the First Beat | 學警出更 | Chung Lập Văn | Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award for Nhân vật được yêu thích nhất Đề cử: Giải thường niên của TVB - Diễn viên xuất sắc (Top 20) Đề cử: Giải thường niên của TVB - Nam nhân vật được yêu thích nhất (Top 24)Đề cử: Giải thưởng truyền hình Astro Drama Award - Diễn viên xuất sắc | |
Tuế nguyệt phong vân | The Drive of Life | 歲月風雲 | Nguỵ Giới Cường | ||
Đội hành động liêm chính | ICAC Investigators 2007 | 廉政行動2007 | Tập 4: "Crossing the Border" | ||
2008 | Nữ tình báo: sinh tử điệp luyến | Life and Death | 生死諜戀 | Đường Vấn Sinh | |
Thiếu niên tứ đại danh bộ | The Four | 少年四大名捕 | Lãnh Huyết / Lãnh Lăng Khí | Giải thường niên của TVB - Nam nhân vật được yêu thích nhất (Top 10) | |
Tình nồng 1 kiếp | Deep Affection Life | 浓情一生 | Lý Tĩnh Vân/Lý Huân Phong | ||
2009 | Học cảnh truy kích (Cảnh sát 3) | The Academy III: E.U. | 學警狙擊 | Chung Lập Văn | |
Xứng danh tài nữ | Rosy Business | 巾幗梟雄 | Tưởng Tất Chính | Đề cử: Giải thường niên của TVB - Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) | |
Bản sao | A Chip Off the Old Block | 巴不得爸爸... | Sở Từ | Đề cử: Giải thường niên của TVB - Diễn viên xuất sắc (Top 15) | |
2010 | Nữ Hoàng Văn Phòng (Cây To Gió Lớn) | OL Supreme | 女王辦公室 | Lăng Tiếu Kỳ (Ah K) | Đề cử: Giải thường niên của TVB - Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 5) |
2010 | Đại A hoàn | Pretty Maid | 大丫鬟 | Phương Thiếu Lăng | |
2011 | Chuyện tình lãng mạn | Dropping By Cloud Nine | 你們我們他們 | Jesse | |
Trường học mật cảnh | Yes, Sir. Sorry, Sir! | 點解阿Sir係阿Sir | Sếp Trình / Thanh tra Nick Trình Văn Lực | ||
Đoàn viên | Wax and Wane | 團圓 | Gary Yung Yi-hang | Nominated — TVB Anniversary Award for Best Actor (Top 15) | |
Bằng chứng thép III | Forensic Heroes III | 法證先鋒III | Tổ trọng án Lý Triển Phong (Wind) | My AOD Favourites Award for My Favourite Drama Character (1 of 15) | |
2012 | Nam nữ chọn nhà (Ước mơ xa vời) | L'Escargot | 抉宅男女 | Đinh Quán Phong | My AOD Favourites Award for My Favourite Drama Character (1 of 15) |
Nguyên soái vui vẻ | Happy Marshal | 歡樂元帥 | Ngô Cương | ||
Danh gia vọng tộc | Silver Spoon, Sterling Shackles | 名媛望族 | Kim Mộc Thuỷ | ||
2013 | Mùa tình yêu | Season of Love | 戀愛季節 | Ngô Tuấn Khải | Tập 6 - 10 |
Bao la vùng trời 2 | Triumph in the Skies II | 衝上雲霄II | Issac Đường Diệc Phong | ||
2014 | Nội Gián ATF | Ruse of Engagement | 叛逃 | Alfred Trang Hữu Kiệt | |
Vòng xoáy thiện ác | Black Heart White Soul | 忠奸人 | Trương Lập Huân | ||
Thố nương tử (Bà xã cát tường) | Lady Sour | 醋娘子 | Kê Chuẩn | ||
2015 | Người Yêu Cũ Tuyệt Vời | My Best Ex-Boyfriend | 最佳前男友 | Doãn Hạo Nhiên | |
Kiêu hùng | Lord of Shanghai | 梟雄 | Lê Triệu Khuông | ||
Hạnh phúc trở về (2015) | Return of Happiness | 幸福归来 | Hàn Minh | ||
2016 | Cuộc sống hôn nhân | Why Get Married | 結婚為什麼 | Wang Luyi | |
Đãi giá thập niên (Mười năm đợi gả) | Ten Years to Be Married | 待嫁十年 | Lưu Kiện Quốc | ||
Trường mộng lưu ngân | Sacrifice | 长梦留痕 | Đỗ Trường Phong | ||
2017 | Cung Hoa thời Xuân Thu | Ngụy Tương vương lúc lớn. | |||
2018 | Phi Hổ Cực Chiến | Flying Tiger | 飛虎之潛行極戰 | Marcus Cao Gia Tuấn | |
Những Cô Gái Văn Phòng | The Lady in Cubicle | 格子间女人 | Ray Trình Duệ Mẫn | ||
2019 | Phi Hổ Cực Chiến 2 | Flying Tiger II | 飛虎之雷霆極戰 | Chương Văn Long | |
2020 | Chiến Độc | White War | 戰毒 | Trình Thiên | |
TBA | Phi Hổ Cực Chiến III | Flying Tiger III | 飛虎之壯志英雄 | ||
Lim Zing Zeoi Gik | 廉政狙擊 | Cheuk Yee-fan |
Năm | Tựa tiếng Việt | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Moments of Love | 擁抱每一刻花火 | Tank | ||
2009 | Bước Ngoặt | Turning Point | Laughing Gor之變節 | Police officer | cameo |
2010 | 72 khách trọ | 72 Tenants of Prosperity | 72家租客 | Vincent | cameo |
2011 | Tôi yêu Hồng Kong | I Love Hong Kong | 我愛HK開心萬歲 | Sam Gor (youth) | cameo |
2012 | Bleeding Mountain | 凶間雪山 | Shanghai | ||
2017 | Sóng dữ | Shock Wave (film) | 拆彈專家 | Ben | |
2018 | Thục Sơn Chiến Kỷ | The Legend of Zu | 蜀山·伏魔篇 | Jing Hong | |
2019 | Nhân chứng thầm lặng | Bodies at Rest | 沉默的證人 | ||
TBD | Khi gió lại nổi (Phong tái khởi thời) | Theory of Ambitions | 風再起時 | ||
2020 | Sóng dữ 2 | Shock Wave 2 | 拆彈專家2 | Lun Ting-pong |
Thực đơn
Ngô Trác Hi Danh sách phimLiên quan
Ngô Ngô Đình Diệm Ngô Đình Cẩn Ngô Thanh Vân Ngôn ngữ lập trình Ngôn ngữ Ngô Diệc Phàm Ngô Quyền Ngô Bảo Châu Ngô Kiến HuyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngô Trác Hi http://the-sun.on.cc/cnt/entertainment/20110114/00... http://ent.sina.com.cn/s/h/2010-01-13/10342842576.... http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=19907... http://blog.tvb.com/ronng https://38jiejie.com/2020/05/22/bosco-wong-and-ron... https://www.chinatopix.com/articles/70310/20151201... https://www.hk01.com/%E5%8D%B3%E6%99%82%E5%A8%9B%E... https://topick.hket.com/article/2387504 https://www.imdb.com/name/nm1807968/ https://www.instagram.com/ron_ng0902/